Trang chủ009620 • KOSDAQ
add
Sambo Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.402,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ₩ - 1.466,00 ₩
Phạm vi một năm
238,00 ₩ - 3.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,02 T KRW
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,17 T | -31,03% |
Chi phí hoạt động | 4,15 T | -18,77% |
Thu nhập ròng | 129,83 Tr | 102,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 103,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,52 T | 57,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,07 T | -16,24% |
Tổng tài sản | 299,81 T | -9,83% |
Tổng nợ | 267,31 T | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,83 Tr | 102,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,53 T | -260,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 T | -4,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,49 T | 252,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 T | 85,48% |
Dòng tiền tự do | -16,39 T | -532,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
315