Trang chủ009580 • KRX
add
Moorim P&P Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.605,00 ₩ - 2.640,00 ₩
Phạm vi một năm
2.340,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,78 T KRW
Số lượng trung bình
58,52 N
Tỷ số P/E
60,09
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,35 T | -20,37% |
Chi phí hoạt động | 13,35 T | -13,69% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | -92,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -90,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,15 T | -59,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,42 T | 45,84% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | 6,99% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 11,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | -92,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,03 T | -182,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,26 T | -18,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,69 T | 50,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,85 T | -123,69% |
Dòng tiền tự do | -56,64 T | -63,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
708