Trang chủ009580 • KRX
add
Moorim P&P Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.555,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
2.340,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,91 T KRW
Số lượng trung bình
53,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 183,84 T | -12,55% |
Chi phí hoạt động | 16,46 T | -3,88% |
Thu nhập ròng | -8,78 T | -234,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,78 | -254,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 T | -64,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,54 T | -40,42% |
Tổng tài sản | 1,78 NT | 6,82% |
Tổng nợ | 1,15 NT | 12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 623,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,78 T | -234,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 T | -129,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,19 T | 61,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,30 T | -54,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 T | -2.895,48% |
Dòng tiền tự do | -97,28 T | -392,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
708