Trang chủ009540 • KRX
add
HD Korea Shipbuilding & Offshr Eng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
319.000,00 ₩ - 335.000,00 ₩
Phạm vi một năm
129.600,00 ₩ - 335.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,58 NT KRW
Số lượng trung bình
240,70 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 NT | 22,77% |
Chi phí hoạt động | 301,46 T | 61,91% |
Thu nhập ròng | 495,40 T | 162,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 113,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,01 N | 162,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 994,67 T | 251,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 NT | 73,11% |
Tổng tài sản | 39,49 NT | 21,47% |
Tổng nợ | 25,02 NT | 25,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,40 T | 162,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 NT | 189,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -753,98 T | -247,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 451,39 T | 173,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 NT | 189,17% |
Dòng tiền tự do | 1,99 NT | 516,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 2019
Trang web
Nhân viên
1.322