Trang chủ009470 • KRX
add
Samwha Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.100,00 ₩ - 30.800,00 ₩
Phạm vi một năm
23.600,00 ₩ - 45.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
202,38 T KRW
Số lượng trung bình
81,07 N
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,01 T | -7,53% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | 11,32% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | -66,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -64,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | -44,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,48 T | 24,73% |
Tổng tài sản | 173,81 T | 4,66% |
Tổng nợ | 56,67 T | 2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | -66,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | -71,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 T | -16,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -310,91 Tr | -8,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -152,14% |
Dòng tiền tự do | 1,56 T | -77,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
433