Trang chủ009450 • KRX
add
Kyung Dong Navien Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.500,00 ₩ - 73.800,00 ₩
Phạm vi một năm
60.800,00 ₩ - 107.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT KRW
Số lượng trung bình
50,30 N
Tỷ số P/E
8,64
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,28 T | 27,54% |
Chi phí hoạt động | 122,26 T | 8,27% |
Thu nhập ròng | 19,33 T | -32,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | -46,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,20 T | 56,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,18 T | 37,65% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | 15,06% |
Tổng nợ | 670,64 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,33 T | -32,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,37 T | -145,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,57 T | -12,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,48 T | 301,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 636,49 Tr | 101,48% |
Dòng tiền tự do | -70,08 T | -146,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.460