Trang chủ009450 • KRX
add
Kyung Dong Navien Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.700,00 ₩ - 59.600,00 ₩
Phạm vi một năm
54.500,00 ₩ - 107.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
855,18 T KRW
Số lượng trung bình
66,33 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 306,03 T | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 104,73 T | -10,62% |
Thu nhập ròng | 13,96 T | -11,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | -6,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,32 T | -56,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,76 T | 0,38% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 13,61% |
Tổng nợ | 718,81 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 755,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,96 T | -11,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,74 T | 31,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,12 T | -131,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,32 T | -62,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,19 T | -2.372,04% |
Dòng tiền tự do | -60,69 T | 36,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.433