Trang chủ009410 • KRX
add
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.611,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.618,00 ₩ - 1.740,00 ₩
Phạm vi một năm
1.534,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
497,08 T KRW
Số lượng trung bình
367,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,86 T | -21,20% |
Chi phí hoạt động | 32,18 T | -29,47% |
Thu nhập ròng | -72,43 T | -287,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,84 | -338,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,89 T | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,37 T | -24,51% |
Tổng tài sản | 4,16 NT | -23,94% |
Tổng nợ | 3,75 NT | -25,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,43 T | -287,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,93 T | -108,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,82 T | -60,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,02 T | 49,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,15 T | -115,22% |
Dòng tiền tự do | 367,10 T | 308,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
849