Trang chủ009410 • KRX
add
Tae Young Engineering&Constructin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.668,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 ₩ - 1.716,00 ₩
Phạm vi một năm
1.510,00 ₩ - 4.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
513,27 T KRW
Số lượng trung bình
212,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 507,80 T | -19,79% |
Chi phí hoạt động | 26,64 T | -46,98% |
Thu nhập ròng | 112,46 T | 726,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,15 | 930,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,98 T | -129,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 411,51 T | 13,17% |
Tổng tài sản | 4,00 NT | -12,55% |
Tổng nợ | 3,47 NT | -14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,46 T | 726,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,62 T | -110,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,75 T | 135,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,76 T | 41,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,62 T | 15,89% |
Dòng tiền tự do | -121,82 T | -83,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 11, 1973
Trang web
Nhân viên
833