Trang chủ0093 • HKG
add
Zero Fintech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T HKD
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
44,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,60 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | 17,11% |
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 28,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,70 | 11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,90 Tr | 22,00% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 19,26% |
Tổng nợ | 352,16 Tr | 145,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 Tr | 28,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 Tr | 110,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -198,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,09 Tr | -75,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,16 Tr | 28,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
124