Trang chủ009310 • KRX
add
Charm Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
316,00 ₩
Phạm vi một năm
290,00 ₩ - 700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,82 T KRW
Số lượng trung bình
635,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,46 T | -19,31% |
Chi phí hoạt động | 6,66 T | 0,26% |
Thu nhập ròng | -10,09 T | -58,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,77 | -95,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,33 T | -56,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,06 T | -63,62% |
Tổng tài sản | 631,45 T | -14,74% |
Tổng nợ | 547,70 T | -18,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,09 T | -58,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | 69,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,04 Tr | 3.679,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,82 T | -1.649,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 T | -141,86% |
Dòng tiền tự do | 3,27 T | 100,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
92