Trang chủ009310 • KRX
add
Charm Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.218,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ₩ - 1.230,00 ₩
Phạm vi một năm
283,00 ₩ - 2.235,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,30 T KRW
Số lượng trung bình
685,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,19 T | 25,86% |
Chi phí hoạt động | 11,15 T | 67,53% |
Thu nhập ròng | -6,50 T | 35,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,71 | 48,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 T | 50,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,48 T | 1.209,09% |
Tổng tài sản | 780,63 T | 23,62% |
Tổng nợ | 723,77 T | 32,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,50 T | 35,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,79 T | 12.207,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,33 Tr | -328,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 T | 134,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,12 T | 1.938,00% |
Dòng tiền tự do | 9,74 T | 197,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
67