Trang chủ009300 • KOSDAQ
add
Sam-A Pharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.200,00 ₩ - 17.570,00 ₩
Phạm vi một năm
15.520,00 ₩ - 37.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,46 T KRW
Số lượng trung bình
17,31 N
Tỷ số P/E
4,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,97 T | -5,23% |
Chi phí hoạt động | 10,61 T | 15,21% |
Thu nhập ròng | 2,10 T | -48,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | -45,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,63 T | -48,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,97 T | -5,51% |
Tổng tài sản | 245,14 T | 11,77% |
Tổng nợ | 31,15 T | 31,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 T | -48,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 T | 45,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,67 Tr | 79,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,10 T | -1.036,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | -269,28% |
Dòng tiền tự do | 4,32 T | 252,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
300