Trang chủ0092 • HKG
add
Champion Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
165,43 Tr HKD
Số lượng trung bình
634,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,82 Tr | -70,11% |
Chi phí hoạt động | 25,86 Tr | 188,49% |
Thu nhập ròng | -11,31 Tr | 64,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,45 | -20,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,50 Tr | -277,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,43 Tr | 92,78% |
Tổng tài sản | 302,18 Tr | 15,16% |
Tổng nợ | 192,90 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 952,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,31 Tr | 64,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
45