Trang chủ0092 • HKG
add
Champion Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,77 Tr HKD
Số lượng trung bình
438,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,82 Tr | -70,11% |
Chi phí hoạt động | 25,72 Tr | 189,01% |
Thu nhập ròng | -11,31 Tr | 64,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,45 | -20,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,82 Tr | -271,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,43 Tr | 92,78% |
Tổng tài sản | 302,18 Tr | 15,16% |
Tổng nợ | 192,90 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,31 Tr | 64,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,94 Tr | -108,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,61 Tr | -255,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,45 Tr | 228,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | -23,52% |
Dòng tiền tự do | -17,19 Tr | -166,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
45