Trang chủ009290 • KRX
add
Dược phẩm Kwang Dong
Giá đóng cửa hôm trước
6.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.020,00 ₩ - 6.100,00 ₩
Phạm vi một năm
5.110,00 ₩ - 6.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,19 T KRW
Số lượng trung bình
85,73 N
Tỷ số P/E
8,22
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 444,52 T | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 69,28 T | -0,77% |
Thu nhập ròng | 10,79 T | 22,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 16,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,46 T | 225,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,40 T | -1,77% |
Tổng tài sản | 1,22 NT | 3,37% |
Tổng nợ | 589,90 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,79 T | 22,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,03 T | -9,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 238,69 Tr | -98,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,47 T | -137,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,33 T | -65,95% |
Dòng tiền tự do | 53,84 T | 1.319,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.032