Trang chủ009290 • KRX
add
Dược phẩm Kwang Dong
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.660,00 ₩ - 5.730,00 ₩
Phạm vi một năm
5.010,00 ₩ - 6.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
297,75 T KRW
Số lượng trung bình
194,65 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,29 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 67,50 T | -2,97% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 89,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 84,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,17 T | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,59 T | 20,93% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | 3,91% |
Tổng nợ | 559,99 T | 5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 89,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,79 T | 315,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,56 T | -251,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,60 T | -127,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,52 T | -551,35% |
Dòng tiền tự do | 5,60 T | 115,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.021