Trang chủ009270 • KRX
add
Shinwon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.544,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.534,00 ₩ - 1.558,00 ₩
Phạm vi một năm
1.175,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,91 T KRW
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 281,14 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 52,44 T | 2,78% |
Thu nhập ròng | -843,11 Tr | -327,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -328,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 T | -35,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,37 T | 35,59% |
Tổng tài sản | 682,09 T | 10,78% |
Tổng nợ | 462,41 T | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,11 Tr | -327,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,77 T | 245,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,72 T | 32,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | -88,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 T | 1.925,18% |
Dòng tiền tự do | -2,10 T | 89,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
736