Trang chủ009270 • KRX
add
Shinwon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.633,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.635,00 ₩ - 1.658,00 ₩
Phạm vi một năm
1.152,00 ₩ - 2.170,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,76 T KRW
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,17 T | 28,32% |
Chi phí hoạt động | 58,50 T | 11,33% |
Thu nhập ròng | -4,91 T | -167,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -108,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 T | -41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,93 T | -8,21% |
Tổng tài sản | 668,71 T | 14,27% |
Tổng nợ | 450,33 T | 21,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 T | -167,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,89 T | -162,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 T | 83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,45 Tr | 104,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,45 T | -94,50% |
Dòng tiền tự do | -14,26 T | -198,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
736