Trang chủ009200 • KRX
add
Moorim Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₩ - 2.040,00 ₩
Phạm vi một năm
1.906,00 ₩ - 2.565,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,05 T KRW
Số lượng trung bình
124,73 N
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 308,15 T | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 27,98 T | -1,55% |
Thu nhập ròng | -4,26 T | -166,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,38 | -175,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 T | -55,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,21 T | -13,35% |
Tổng tài sản | 2,53 NT | 3,83% |
Tổng nợ | 1,81 NT | 5,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 T | -166,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,97 T | -81,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,23 T | 50,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | 115,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,26 T | 22,37% |
Dòng tiền tự do | -35,74 T | -4.367,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
436