Trang chủ009190 • KRX
add
Daiyang Metal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.357,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ₩ - 1.364,00 ₩
Phạm vi một năm
1.260,00 ₩ - 1.998,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,53 T KRW
Số lượng trung bình
176,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,23 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 42,33% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | 149,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 146,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 350,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,49 T | — |
Tổng tài sản | 148,30 T | — |
Tổng nợ | 53,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | 149,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
228