Trang chủ009180 • KRX
add
Hansol Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.855,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Phạm vi một năm
1.915,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,10 T KRW
Số lượng trung bình
91,86 N
Tỷ số P/E
6,95
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,08 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 9,51 T | 7,11% |
Thu nhập ròng | 7,35 T | 140,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,33 T | -5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,14 T | -4,33% |
Tổng tài sản | 269,96 T | -5,71% |
Tổng nợ | 134,90 T | -15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 T | 140,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,50 T | 357,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | -763,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,85 T | -3.378,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 T | 123,15% |
Dòng tiền tự do | 9,33 T | 203,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
242