Trang chủ009180 • KRX
add
Hansol Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Phạm vi một năm
1.915,00 ₩ - 3.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,96 T KRW
Số lượng trung bình
88,14 N
Tỷ số P/E
6,66
Tỷ lệ cổ tức
5,28%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,47 T | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 9,56 T | 2,99% |
Thu nhập ròng | 3,55 T | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 T | 3,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,14 T | 34,00% |
Tổng tài sản | 264,77 T | -0,13% |
Tổng nợ | 123,82 T | -8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 T | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 T | -77,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -980,73 Tr | 58,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,41 T | 81,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,59 Tr | 94,84% |
Dòng tiền tự do | 145,61 Tr | -98,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
245