Trang chủ009160 • KRX
add
SIMPAC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.770,00 ₩ - 4.835,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
314,39 T KRW
Số lượng trung bình
83,10 N
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,48 T | 41,38% |
Chi phí hoạt động | 15,14 T | 53,38% |
Thu nhập ròng | 10,69 T | -34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,55 | -53,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,11 T | -60,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,47 T | 20,71% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | 13,83% |
Tổng nợ | 509,33 T | 29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,69 T | -34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,06 T | 244,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 T | -131,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,52 T | 89,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,77 T | 122,84% |
Dòng tiền tự do | 12,89 T | 136,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
423