Trang chủ009150 • KRX
add
Samsung Electro-Mechanics
Giá đóng cửa hôm trước
121.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
122.800,00 ₩ - 133.300,00 ₩
Phạm vi một năm
105.500,00 ₩ - 176.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 NT KRW
Số lượng trung bình
225,54 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 NT | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 308,32 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 133,73 T | -26,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -30,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,78 N | -26,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 421,54 T | 10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 NT | 23,09% |
Tổng tài sản | 13,29 NT | 9,13% |
Tổng nợ | 4,24 NT | 7,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,73 T | -26,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 314,64 T | -16,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,97 T | 37,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,81 T | 59,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 528,93 T | 51,52% |
Dòng tiền tự do | 165,35 T | 333,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11.805