Trang chủ009140 • KRX
add
Kyungin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.500,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Phạm vi một năm
17.930,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,83 T KRW
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,35 T | 74,48% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 39,98% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 1.038,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,74 | 638,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,08 Tr | 814,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,04 T | 8,66% |
Tổng tài sản | 85,82 T | 10,79% |
Tổng nợ | 6,64 T | 56,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 1.038,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 106,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,51 T | -81,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | -4,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,34 T | -67,85% |
Dòng tiền tự do | 478,17 Tr | -16,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
22