Trang chủ0090 • HKG
add
Puxing Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,48 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 2,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
651,21 Tr HKD
Số lượng trung bình
261,40 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 122,21 Tr | 17,40% |
Chi phí hoạt động | 37,10 Tr | -2,39% |
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | -67,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | -72,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,70 Tr | -10,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,95 Tr | 39,55% |
Tổng tài sản | 1,43 T | -28,34% |
Tổng nợ | 547,77 Tr | -51,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 458,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | -67,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,86 Tr | 1,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,58 Tr | 203,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,20 Tr | -220,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,24 Tr | 186,54% |
Dòng tiền tự do | 10,80 Tr | 128,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
187