Trang chủ009070 • KRX
add
KCTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.310,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Phạm vi một năm
3.445,00 ₩ - 7.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,00 T KRW
Số lượng trung bình
336,53 N
Tỷ số P/E
7,28
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 257,38 T | 18,14% |
Chi phí hoạt động | 17,84 T | 13,88% |
Thu nhập ròng | 9,44 T | 18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,48 T | 26,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,09 T | -14,73% |
Tổng tài sản | 787,23 T | 5,72% |
Tổng nợ | 460,83 T | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,44 T | 18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,05 T | -10,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 75,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,11 T | -25,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,41 T | 77,77% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | 117,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
437