Trang chủ009070 • KRX
add
KCTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.620,00 ₩ - 6.030,00 ₩
Phạm vi một năm
3.445,00 ₩ - 7.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,90 T KRW
Số lượng trung bình
348,34 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,83 T | 13,47% |
Chi phí hoạt động | 14,59 T | -5,18% |
Thu nhập ròng | 6,68 T | -3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -14,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,37 T | 24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,79 T | -14,59% |
Tổng tài sản | 791,32 T | 2,99% |
Tổng nợ | 476,94 T | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 T | -3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 T | 45,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 T | 71,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,98 T | -80,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,27 T | 17,44% |
Dòng tiền tự do | -12,59 T | -3.785,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
437