Trang chủ008970 • KRX
add
Dongyang Steel Pipe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ₩ - 1.444,00 ₩
Phạm vi một năm
580,00 ₩ - 1.926,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
223,85 T KRW
Số lượng trung bình
21,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,66 T | -36,04% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | 2,95% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -366,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,76 | -518,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,01 T | 199,33% |
Tổng tài sản | 190,04 T | -14,48% |
Tổng nợ | 81,60 T | -39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -366,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,14 T | -37,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,94 T | -490,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 T | -27,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,67 T | -474,21% |
Dòng tiền tự do | -17,65 T | -40,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
155