Trang chủ008930 • KRX
add
Hanmi Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.900,00 ₩ - 37.750,00 ₩
Phạm vi một năm
24.250,00 ₩ - 52.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,53 NT KRW
Số lượng trung bình
191,13 N
Tỷ số P/E
47,56
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,04 T | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 66,70 T | 17,90% |
Thu nhập ròng | 25,06 T | -21,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | -22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,44 T | -25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,53 T | 171,14% |
Tổng tài sản | 1,36 NT | 8,79% |
Tổng nợ | 505,71 T | 15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,06 T | -21,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -268,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 T | -500,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 T | 180,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -142,16% |
Dòng tiền tự do | 9,27 T | -65,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
444