Trang chủ008930 • KRX
add
Hanmi Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.000,00 ₩ - 37.800,00 ₩
Phạm vi một năm
24.250,00 ₩ - 52.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 NT KRW
Số lượng trung bình
152,55 N
Tỷ số P/E
41,76
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,27 T | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 322,53 T | 7,20% |
Thu nhập ròng | 28,76 T | 37,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,06 T | 69,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,87 T | 150,24% |
Tổng tài sản | 1,38 NT | 8,96% |
Tổng nợ | 499,99 T | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,76 T | 37,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,15 T | -17,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 T | -7,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,24 T | 24,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 T | -32,64% |
Dòng tiền tự do | -1,66 T | -116,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
476