Trang chủ008930 • KRX
add
Hanmi Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.750,00 ₩ - 37.350,00 ₩
Phạm vi một năm
24.250,00 ₩ - 52.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 NT KRW
Số lượng trung bình
174,27 N
Tỷ số P/E
33,61
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 362,10 T | 7,12% |
Chi phí hoạt động | 322,80 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | 32,28 T | 81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | 69,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,59 T | 67,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,30 T | 74,91% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 11,19% |
Tổng nợ | 513,08 T | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 933,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,28 T | 81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,37 T | -16,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,35 T | -263,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -154,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,49 T | -52,07% |
Dòng tiền tự do | 21,23 T | -17,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
444