Trang chủ008870 • KRX
add
Kumbi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
51.200,00 ₩ - 54.800,00 ₩
Phạm vi một năm
49.950,00 ₩ - 65.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,00 T KRW
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
23,04
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,91 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 7,33 T | -8,44% |
Thu nhập ròng | 466,42 Tr | -78,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -77,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | -32,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 T | -1,37% |
Tổng tài sản | 283,31 T | -1,60% |
Tổng nợ | 158,32 T | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,50 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 466,42 Tr | -78,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 T | 19,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 T | -65,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,59 T | 36,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,54 Tr | 113,56% |
Dòng tiền tự do | 4,08 T | 89,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
230