Trang chủ008830 • KOSDAQ
add
DaedongGear
Giá đóng cửa hôm trước
18.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.320,00 ₩ - 18.720,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,82 T KRW
Số lượng trung bình
989,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,67 T | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | -0,97% |
Thu nhập ròng | -2,52 T | -321,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,15 | -364,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | -44,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,03 Tr | -79,05% |
Tổng tài sản | 263,67 T | 3,64% |
Tổng nợ | 180,90 T | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 T | -321,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,33 T | 304,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,23 T | -257,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 161,96 Tr | -83,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | -648,97% |
Dòng tiền tự do | 608,40 Tr | 1.443,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
250