Trang chủ008830 • KOSDAQ
add
DaedongGear
Giá đóng cửa hôm trước
18.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.600,00 ₩ - 18.000,00 ₩
Phạm vi một năm
12.430,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,72 T KRW
Số lượng trung bình
280,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,05 T | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | -23,20% |
Thu nhập ròng | -1,62 T | 37,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | 40,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 694,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 T | 89,10% |
Tổng tài sản | 263,37 T | 9,99% |
Tổng nợ | 183,51 T | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 T | 37,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,75 T | 113,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | 42,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 T | -38,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 T | 105,14% |
Dòng tiền tự do | 7,68 T | 461,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
282