Trang chủ008600 • KRX
add
Willbes & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
334,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
332,00 ₩ - 337,00 ₩
Phạm vi một năm
281,00 ₩ - 1.121,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,66 T KRW
Số lượng trung bình
534,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,90 T | -12,63% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | -2,52% |
Thu nhập ròng | -5,79 T | -3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,90 | -18,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,81 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,40 T | -8,05% |
Tổng tài sản | 271,66 T | -7,32% |
Tổng nợ | 199,46 T | 1,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,79 T | -3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,89 T | 168,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -472,66 Tr | -373,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 T | -300,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 990,92 Tr | -35,77% |
Dòng tiền tự do | 8,06 T | -34,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
130