Trang chủ008600 • KRX
add
Willbes & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
331,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ₩ - 340,00 ₩
Phạm vi một năm
281,00 ₩ - 1.121,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
21,85 T KRW
Số lượng trung bình
205,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,81 T | -22,91% |
Chi phí hoạt động | 7,28 T | -20,23% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | 4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,76 | -24,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 T | -33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,61 T | -5,92% |
Tổng tài sản | 281,05 T | -8,12% |
Tổng nợ | 204,41 T | 1,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | 4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,08 T | -547,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,55 Tr | -133,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 T | 258,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 T | -349,36% |
Dòng tiền tự do | 4,78 T | 578,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
128