Trang chủ008500 • KRX
add
Iljeong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.050,00 ₩ - 20.800,00 ₩
Phạm vi một năm
9.700,00 ₩ - 35.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,87 T KRW
Số lượng trung bình
139,67 N
Tỷ số P/E
1,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 T | -22,90% |
Chi phí hoạt động | 831,01 Tr | -7,16% |
Thu nhập ròng | -531,06 Tr | -132,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,02 | -141,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,47 Tr | -76,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,49 Tr | 54,94% |
Tổng tài sản | 39,09 T | 15,37% |
Tổng nợ | 21,71 T | -24,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,06 Tr | -132,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 T | -165,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 265,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 T | -130,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 T | -226,29% |
Dòng tiền tự do | -7,56 T | -2.642,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
99