Trang chủ008500 • KRX
add
Iljeong Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.550,00 ₩
Phạm vi một năm
1.940,00 ₩ - 18.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,26 T KRW
Số lượng trung bình
253,37 N
Tỷ số P/E
1,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,42 T | -18,51% |
Chi phí hoạt động | 902,81 Tr | -4,85% |
Thu nhập ròng | -208,99 Tr | -131,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | -138,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,71 Tr | -78,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,29 Tr | -33,61% |
Tổng tài sản | 37,72 T | 15,34% |
Tổng nợ | 19,97 T | -25,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,99 Tr | -131,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 812,79 Tr | 200,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -286,12 Tr | -237,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -271,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,70 Tr | -335,03% |
Dòng tiền tự do | 251,19 Tr | 119,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
96