Trang chủ008490 • KRX
add
Suheung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.600,00 ₩ - 23.450,00 ₩
Phạm vi một năm
11.920,00 ₩ - 32.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
262,04 T KRW
Số lượng trung bình
103,87 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,05 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 20,09 T | 16,27% |
Thu nhập ròng | 8,98 T | -15,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -24,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,55 T | 35,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,80 T | 11,26% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 3,24% |
Tổng nợ | 500,48 T | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 531,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 T | -15,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,39 T | 150,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 777,37 Tr | -91,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 T | 43,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,31 T | 778,78% |
Dòng tiền tự do | 7,59 T | 13,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
738