Trang chủ008490 • KRX
add
Suheung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.600,00 ₩ - 26.800,00 ₩
Phạm vi một năm
11.920,00 ₩ - 32.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
297,90 T KRW
Số lượng trung bình
95,68 N
Tỷ số P/E
6,96
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,02 T | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 17,24 T | -2,08% |
Thu nhập ròng | 23,94 T | 1.163,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | 1.045,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,32 T | 46,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,48 T | -3,92% |
Tổng tài sản | 1,02 NT | -0,44% |
Tổng nợ | 505,69 T | -6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,94 T | 1.163,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,11 T | 14,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,61 T | 43,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,10 Tr | 114,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,49 T | 421,68% |
Dòng tiền tự do | 13,19 T | 151,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
742