Trang chủ008370 • KOSDAQ
add
WonpoongCorp
Giá đóng cửa hôm trước
4.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.250,00 ₩ - 4.310,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 5.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,60 T KRW
Số lượng trung bình
9,48 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
5,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,79 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | -37,50% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 2,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,54 | -7,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 30,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,34 T | 4,82% |
Tổng tài sản | 106,58 T | 2,58% |
Tổng nợ | 14,98 T | 4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 2,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 T | 137,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 T | -180,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,52 T | 82,07% |
Dòng tiền tự do | 7,43 T | 106,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
172