Trang chủ008350 • KRX
add
Namsun Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ₩ - 1.069,00 ₩
Phạm vi một năm
1.004,00 ₩ - 1.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,58 T KRW
Số lượng trung bình
403,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,56 T | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | 11,89% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -112,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -114,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 T | -1.154,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,96 T | -45,66% |
Tổng tài sản | 457,35 T | 10,48% |
Tổng nợ | 144,33 T | 53,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -112,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -120,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,70 Tr | 71,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 T | 138,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,88 Tr | 109,40% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | -145,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
485