Trang chủ008350 • KRX
add
Namsun Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.124,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.121,00 ₩ - 1.136,00 ₩
Phạm vi một năm
1.059,00 ₩ - 1.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,37 T KRW
Số lượng trung bình
465,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,70 T | -5,68% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | -10,43% |
Thu nhập ròng | 8,67 T | 7,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,77 | 14,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | -31,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,20 T | -50,21% |
Tổng tài sản | 459,84 T | 5,68% |
Tổng nợ | 148,96 T | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 T | 7,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,75 Tr | 17,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,84 T | -658,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 T | 2,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,54 T | -400,18% |
Dòng tiền tự do | -37,53 T | -774,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
505