Trang chủ008260 • KRX
add
NI STEEL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.355,00 ₩ - 3.405,00 ₩
Phạm vi một năm
3.080,00 ₩ - 4.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
97,38 T KRW
Số lượng trung bình
101,99 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,20 T | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 5,47 T | 26,41% |
Thu nhập ròng | 5,25 T | 74,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,06 | 50,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,24 T | 23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,81 T | 2,45% |
Tổng tài sản | 531,12 T | 24,01% |
Tổng nợ | 265,77 T | 51,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 T | 74,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,93 T | -132,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,82 T | 87,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,80 T | 601,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 T | -39,51% |
Dòng tiền tự do | -8,59 T | -239,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
282