Trang chủ008250 • KRX
add
Eagon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.930,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Phạm vi một năm
4.550,00 ₩ - 7.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,22 T KRW
Số lượng trung bình
35,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,60 T | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 7,01 T | -12,71% |
Thu nhập ròng | -759,81 Tr | -280,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -288,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 T | -28,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,43 T | -26,59% |
Tổng tài sản | 414,27 T | -6,42% |
Tổng nợ | 223,23 T | -8,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -759,81 Tr | -280,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,33 T | 116,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 551,19 Tr | 181,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,88 T | -1.019,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 T | -58,94% |
Dòng tiền tự do | 10,39 T | 169,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
196