Trang chủ008250 • KRX
add
Eagon Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ₩
Phạm vi một năm
4.360,00 ₩ - 7.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,59 T KRW
Số lượng trung bình
30,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,97 T | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 7,53 T | -0,76% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -1.760,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,12 | -1.833,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | -40,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 T | -41,54% |
Tổng tài sản | 409,89 T | -3,22% |
Tổng nợ | 217,87 T | -5,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -1.760,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 T | 36,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 T | -19,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 T | -69,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 T | -49,04% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | -56,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
200