Trang chủ0079 • HKG
add
Century Legend (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
29,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 Tr | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 6,48 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 110,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | 111,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -272,00 N | -229,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,40 Tr | 50,44% |
Tổng tài sản | 380,13 Tr | -0,95% |
Tổng nợ | 157,38 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 326,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 110,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 Tr | 86,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,50 N | -95,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | 7,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 Tr | 46,57% |
Dòng tiền tự do | 17,25 N | -85,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
46