Trang chủ007980 • KRX
add
Pan-Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
1.798,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.793,00 ₩ - 1.807,00 ₩
Phạm vi một năm
1.248,00 ₩ - 2.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,06 T KRW
Số lượng trung bình
791,43 N
Tỷ số P/E
2,65
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,45 T | -16,05% |
Chi phí hoạt động | 26,24 T | -12,93% |
Thu nhập ròng | 19,11 T | -27,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,30 | -13,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,30 T | -9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,36 T | 25,07% |
Tổng tài sản | 772,65 T | 3,53% |
Tổng nợ | 491,22 T | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,11 T | -27,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,20 T | -5,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,59 T | -58,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,06 T | 55,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,93 T | 327,12% |
Dòng tiền tự do | 19,60 T | -42,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
244