Trang chủ0078 • HKG
add
Regal Hotels International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,61 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
566,23 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,80 Tr | 8,88% |
Chi phí hoạt động | 205,65 Tr | -6,65% |
Thu nhập ròng | -338,80 Tr | 57,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -83,49 | 61,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,60 Tr | 59,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,30 Tr | -50,68% |
Tổng tài sản | 24,28 T | -7,14% |
Tổng nợ | 16,76 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 898,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,80 Tr | 57,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,80 Tr | 46,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,25 Tr | -89,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,80 Tr | 60,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,10 Tr | 61,79% |
Dòng tiền tự do | -38,83 Tr | 55,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.450