Trang chủ007810 • KRX
add
Korea Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.900,00 ₩ - 18.250,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
450,29 T KRW
Số lượng trung bình
739,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,35 T | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 12,63 T | -43,40% |
Thu nhập ròng | 6,99 T | 229,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | 247,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,64 T | -2,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,72 T | 21,44% |
Tổng tài sản | 1,18 NT | -6,60% |
Tổng nợ | 528,53 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,99 T | 229,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,77 T | 10,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,87 T | 237,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | 80,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,85 T | 275,58% |
Dòng tiền tự do | 14,69 T | 691,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.125