Trang chủ007810 • KRX
add
Korea Circuit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
33.950,00 ₩ - 37.450,00 ₩
Phạm vi một năm
7.740,00 ₩ - 37.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
921,06 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 375,65 T | 10,05% |
Chi phí hoạt động | 7,40 T | -49,31% |
Thu nhập ròng | 11,64 T | 272,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 257,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,39 T | 61,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,51 T | -1,86% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | -0,01% |
Tổng nợ | 568,49 T | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,64 T | 272,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,71 T | -146,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,04 T | -448,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,46 T | -216,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,27 T | -286,40% |
Dòng tiền tự do | -46,59 T | -613,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.124