Trang chủ007720 • KOSDAQ
add
Sono Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
841,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
831,00 ₩ - 916,00 ₩
Phạm vi một năm
499,00 ₩ - 1.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,00 T KRW
Số lượng trung bình
215,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,97 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 8,03 T | 6,63% |
Thu nhập ròng | -1,61 T | -82,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,36 | -74,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -758,75 Tr | -48,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,00 T | -59,61% |
Tổng tài sản | 137,80 T | -14,54% |
Tổng nợ | 45,38 T | -4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 T | -82,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -121,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 T | -3.513,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,63 Tr | 23,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,52 T | -243,05% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | -152,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
149