Trang chủ007720 • KOSDAQ
add
Sono Square Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
672,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
665,00 ₩ - 682,00 ₩
Phạm vi một năm
630,00 ₩ - 1.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,94 T KRW
Số lượng trung bình
279,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,15 T | 32,92% |
Chi phí hoạt động | 8,62 T | 12,89% |
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 5,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 51,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,51 T | -59,81% |
Tổng tài sản | 144,90 T | -9,02% |
Tổng nợ | 54,13 T | 15,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,00 Tr | 5,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 T | -208,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,80 Tr | 98,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,00 Tr | 7,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,17 T | 87,71% |
Dòng tiền tự do | -6,76 T | -318,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
149