Trang chủ007700 • KRX
add
F&F Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.210,00 ₩ - 18.690,00 ₩
Phạm vi một năm
11.130,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
713,05 T KRW
Số lượng trung bình
32,96 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,71 T | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 184,03 T | -2,85% |
Thu nhập ròng | 16,36 T | -18,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -15,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,55 T | -5,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,09 T | -31,44% |
Tổng tài sản | 3,88 NT | 4,22% |
Tổng nợ | 456,44 T | -5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,36 T | -18,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,45 T | 4,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | 87,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,96 T | 36,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,45 T | 79,65% |
Dòng tiền tự do | 8,33 T | 118,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
8