Trang chủ007700 • KRX
add
F&F Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.300,00 ₩ - 21.200,00 ₩
Phạm vi một năm
11.130,00 ₩ - 24.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
825,31 T KRW
Số lượng trung bình
33,39 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 474,18 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 188,85 T | 2,85% |
Thu nhập ròng | 36,69 T | 46,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 39,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,02 T | 5,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,02 T | 26,50% |
Tổng tài sản | 4,20 NT | 7,63% |
Tổng nợ | 674,83 T | 9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,69 T | 46,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,53 T | -44,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,60 T | 68,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,39 T | 109,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,38 T | 292,75% |
Dòng tiền tự do | -2,18 T | 97,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
252