Trang chủ007680 • KOSDAQ
add
Daewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.575,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.530,00 ₩ - 4.615,00 ₩
Phạm vi một năm
3.655,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,92 T KRW
Số lượng trung bình
8,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,31 T | -66,23% |
Chi phí hoạt động | 9,49 T | 126,54% |
Thu nhập ròng | -3,12 T | -237,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,82 | -506,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,14 T | -512,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,11 T | 66,54% |
Tổng tài sản | 466,09 T | -9,18% |
Tổng nợ | 183,55 T | -12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 T | -237,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,38 T | 126,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,34 T | 125,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,30 T | -189,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,30 T | 116,91% |
Dòng tiền tự do | 21,10 T | 131,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1972
Trang web
Nhân viên
114