Trang chủ007680 • KOSDAQ
add
Daewon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.495,00 ₩ - 4.715,00 ₩
Phạm vi một năm
3.655,00 ₩ - 7.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,33 T KRW
Số lượng trung bình
79,08 N
Tỷ số P/E
17,01
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,60 T | -57,12% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | -25,41% |
Thu nhập ròng | 468,33 Tr | 209,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 356,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 222,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,05 T | -21,18% |
Tổng tài sản | 485,70 T | -8,56% |
Tổng nợ | 197,68 T | -14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,33 Tr | 209,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,72 T | 51,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 T | -104,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,15 T | -56,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,87 Tr | -99,24% |
Dòng tiền tự do | -6,12 T | 68,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1972
Trang web
Nhân viên
121