Trang chủ007660 • KRX
add
Isu Petasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.200,00 ₩ - 41.900,00 ₩
Phạm vi một năm
20.049,29 ₩ - 56.997,26 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 NT KRW
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
27,81
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,49 T | 26,49% |
Chi phí hoạt động | 18,51 T | 26,04% |
Thu nhập ròng | 38,30 T | 118,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | 72,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 606,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,73 T | 91,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,77 T | 76,01% |
Tổng tài sản | 807,12 T | 24,17% |
Tổng nợ | 450,03 T | 20,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,30 T | 118,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,03 T | 7.886,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,49 T | -327,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,21 T | -216,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 T | -6,53% |
Dòng tiền tự do | 21,84 T | 257,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1972
Trang web
Nhân viên
1.021