Trang chủ007660 • KRX
add
Isu Petasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
77.400,00 ₩ - 83.700,00 ₩
Phạm vi một năm
20.049,29 ₩ - 83.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 NT KRW
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
53,21
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Tin tức thị trường
.DJI
0,037%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,42 T | 17,92% |
Chi phí hoạt động | 13,77 T | -4,85% |
Thu nhập ròng | 31,37 T | 42,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,99 | 20,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 438,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,78 T | 46,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,90 T | 423,06% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 63,39% |
Tổng nợ | 410,63 T | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 665,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,37 T | 42,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | -93,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,46 T | -2.274,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,34 T | 1.160,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,94 T | -330,10% |
Dòng tiền tự do | -86,41 T | -6.765,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1972
Trang web
Nhân viên
1.040