Trang chủ007660 • KRX
add
Isu Petasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
134.200,00 ₩ - 139.300,00 ₩
Phạm vi một năm
20.049,29 ₩ - 149.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 NT KRW
Số lượng trung bình
2,05 Tr
Tỷ số P/E
102,55
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 296,13 T | 43,47% |
Chi phí hoạt động | 17,70 T | 69,83% |
Thu nhập ròng | 47,22 T | 224,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,94 | 126,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 643,00 | 179,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,07 T | 107,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,16 T | 307,30% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 75,77% |
Tổng nợ | 451,20 T | 27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 715,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,22 T | 224,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,24 T | 24,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 923,52 Tr | 108,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,25 T | 138,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,23 T | 281,80% |
Dòng tiền tự do | 8,97 T | -72,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 1972
Trang web
Nhân viên
1.034