Trang chủ0075 • HKG
add
YT Realty Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,86 Tr HKD
Số lượng trung bình
41,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,19 Tr | -45,42% |
Chi phí hoạt động | 128,41 Tr | -21,00% |
Thu nhập ròng | -33,43 Tr | -605,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | -1.018,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,00 N | -100,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | 262,31% |
Tổng tài sản | 23,78 T | 43,27% |
Tổng nợ | 22,99 T | 45,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 790,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,43 Tr | -605,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,98 Tr | 127,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,20 Tr | -3.244,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,41 Tr | -71,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 272,06 Tr | 273.332,16% |
Dòng tiền tự do | -11,58 Tr | -122,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
469