Trang chủ007590 • KRX
add
Dongbang Agro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.100,00 ₩ - 6.180,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 6.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,34 T KRW
Số lượng trung bình
6,23 N
Tỷ số P/E
9,17
Tỷ lệ cổ tức
4,90%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,87 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | 4,46% |
Thu nhập ròng | -91,96 Tr | -106,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,23 | -107,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 T | -26,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 T | 92,43% |
Tổng tài sản | 249,52 T | 3,72% |
Tổng nợ | 71,94 T | 6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,96 Tr | -106,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,11 T | 15,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,11 Tr | -767,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,14 T | 203,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -595,14 Tr | 97,34% |
Dòng tiền tự do | -29,23 T | 11,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
219