Trang chủ007570 • KRX
add
Ilyang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.050,00 ₩
Phạm vi một năm
9.540,00 ₩ - 15.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,79 T KRW
Tỷ số P/E
14,95
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 68,83 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 27,66 T | 9,71% |
Thu nhập ròng | 8,44 T | 141,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | 142,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | -71,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,47 T | -38,71% |
Tổng tài sản | 452,76 T | -15,15% |
Tổng nợ | 204,95 T | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,44 T | 141,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,80 T | 197,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 284,16 Tr | 102,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 T | -115,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 T | 43.277,18% |
Dòng tiền tự do | -7,60 T | 67,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
670