Trang chủ007540 • KRX
add
Sempio Co
Giá đóng cửa hôm trước
50.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.850,00 ₩ - 50.300,00 ₩
Phạm vi một năm
35.600,00 ₩ - 63.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,08 T KRW
Số lượng trung bình
12,01 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,69 T | 4,31% |
Chi phí hoạt động | 32,87 T | -2,19% |
Thu nhập ròng | 3,65 T | 157,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 147,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,47 T | 79,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,67 T | 35,64% |
Tổng tài sản | 507,03 T | 6,70% |
Tổng nợ | 147,64 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,65 T | 157,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,96 T | 27,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,87 T | -1.161,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | -659,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,58 T | -133,10% |
Dòng tiền tự do | 12,31 T | 16,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
2