Trang chủ007390 • KOSDAQ
add
NatureCell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.250,00 ₩ - 27.900,00 ₩
Phạm vi một năm
8.960,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 NT KRW
Số lượng trung bình
808,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -55,13% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | -42,70% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -842,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,41 | -1.752,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 T | -323,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,93 T | -23,36% |
Tổng tài sản | 70,82 T | 1,66% |
Tổng nợ | 7,31 T | -4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -842,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | 81,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,82 T | -143,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -272,68 Tr | -5,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 T | -20.685,95% |
Dòng tiền tự do | -5,34 T | -20.943,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
77