Trang chủ007390 • KOSDAQ
add
NatureCell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.700,00 ₩ - 23.550,00 ₩
Phạm vi một năm
15.260,00 ₩ - 39.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 NT KRW
Số lượng trung bình
549,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,90 T | -32,96% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -26,40% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -135,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,57 | -251,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -946,00 Tr | -87,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,65 T | 7,31% |
Tổng tài sản | 71,32 T | 0,64% |
Tổng nợ | 8,60 T | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -135,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,28 T | -25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 T | 2.374,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,07 Tr | -121,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | 46,11% |
Dòng tiền tự do | -715,08 Tr | 76,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
77