Trang chủ007370 • KOSDAQ
add
Jin Yang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,38 T KRW
Số lượng trung bình
41,59 N
Tỷ số P/E
2,52
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,18 T | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 17,20 T | 20,30% |
Thu nhập ròng | 1,69 T | -44,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -49,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,06 T | 21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -35,62% |
Tổng tài sản | 228,77 T | 74,64% |
Tổng nợ | 102,46 T | 168,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,69 T | -44,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 660,19 Tr | -90,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | 82,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 T | -118,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 T | -101,32% |
Dòng tiền tự do | -2,35 T | 84,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web