Trang chủ007370 • KOSDAQ
add
Jin Yang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.170,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,48 T KRW
Số lượng trung bình
39,71 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,25 T | -7,50% |
Chi phí hoạt động | 20,03 T | 26,78% |
Thu nhập ròng | -990,83 Tr | -104,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,39 | -104,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -362,31 Tr | -107,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,61 T | 10,78% |
Tổng tài sản | 231,41 T | 1,67% |
Tổng nợ | 103,72 T | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -990,83 Tr | -104,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | -79,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,43 Tr | 100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 T | -96,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 T | 36.381,84% |
Dòng tiền tự do | -2,48 T | 96,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
221