Trang chủ007310 • KRX
add
Ottogi
Giá đóng cửa hôm trước
389.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
381.000,00 ₩ - 388.500,00 ₩
Phạm vi một năm
375.500,00 ₩ - 513.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT KRW
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,13 T | -0,50% |
Chi phí hoạt động | 94,32 T | 17,66% |
Thu nhập ròng | 43,90 T | -19,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,85 | -18,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,27 T | -13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,92 T | 5,34% |
Tổng tài sản | 3,58 NT | -0,35% |
Tổng nợ | 1,42 NT | -8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,90 T | -19,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,82 T | -2,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,82 T | -18,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,52 T | 75,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,48 T | 296,35% |
Dòng tiền tự do | 75,26 T | -17,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1969
Trang web
Nhân viên
3.314