Trang chủ007310 • KRX
add
Ottogi
Giá đóng cửa hôm trước
399.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
396.500,00 ₩ - 403.500,00 ₩
Phạm vi một năm
375.500,00 ₩ - 513.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 NT KRW
Số lượng trung bình
3,30 N
Tỷ số P/E
11,20
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 920,77 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 94,99 T | 9,59% |
Thu nhập ròng | 33,50 T | -29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -32,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,20 T | -12,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,29 T | 14,53% |
Tổng tài sản | 3,68 NT | 3,73% |
Tổng nợ | 1,51 NT | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,50 T | -29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,34 T | -54,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,54 T | 10,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,21 T | 159,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,34 T | 464,06% |
Dòng tiền tự do | 20,56 T | -72,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 1969
Trang web
Nhân viên
3.314