Trang chủ007310 • KRX
add
Ottogi
Giá đóng cửa hôm trước
389.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
389.000,00 ₩ - 392.000,00 ₩
Phạm vi một năm
376.500,00 ₩ - 470.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 NT KRW
Số lượng trung bình
5,63 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 955,54 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 100,67 T | 6,73% |
Thu nhập ròng | 31,21 T | -28,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -32,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,80 T | -8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,08 T | -8,76% |
Tổng tài sản | 3,63 NT | 1,31% |
Tổng nợ | 1,41 NT | -0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,21 T | -28,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,91 T | 0,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,29 T | -67,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,17 T | -163,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,66 T | -80,96% |
Dòng tiền tự do | 40,83 T | -45,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
3.314