Trang chủ007210 • KRX
add
Byuksan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.860,00 ₩ - 1.894,00 ₩
Phạm vi một năm
1.712,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,63 T KRW
Số lượng trung bình
219,57 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,18 T | -10,94% |
Chi phí hoạt động | 22,39 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | 17,46 T | 27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | 43,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,25 T | -31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,84 T | -5,02% |
Tổng tài sản | 693,64 T | 0,11% |
Tổng nợ | 331,28 T | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,46 T | 27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 T | -4,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 T | 88,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,32 T | -58,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,85 T | 460,42% |
Dòng tiền tự do | -3,49 T | 50,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
422