Trang chủ007210 • KRX
add
Byuksan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.717,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.709,00 ₩ - 1.725,00 ₩
Phạm vi một năm
1.597,00 ₩ - 2.545,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,00 T KRW
Số lượng trung bình
174,45 N
Tỷ số P/E
5,36
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 158,90 T | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 23,19 T | 1,81% |
Thu nhập ròng | 5,27 T | 42,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 36,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,40 T | -6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,72 T | -2,18% |
Tổng tài sản | 692,89 T | 3,79% |
Tổng nợ | 324,08 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 T | 42,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 T | 175,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,03 T | 1.637,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 T | 8,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,59 T | 2.942,33% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | 147,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
422