Trang chủ007160 • KRX
add
Sajo Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.350,00 ₩ - 47.700,00 ₩
Phạm vi một năm
31.850,00 ₩ - 79.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,25 T KRW
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
25,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,44 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 10,22 T | -7,27% |
Thu nhập ròng | 17,08 T | 15,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | 6,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,89 T | 51,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,96 T | 106,87% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 6,24% |
Tổng nợ | 634,94 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,08 T | 15,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,82 T | 632,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 T | 58,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 T | -45,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 T | 313,12% |
Dòng tiền tự do | 6,25 T | 163,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1971
Trang web
Nhân viên
286