Trang chủ007160 • KRX
add
Sajo Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.500,00 ₩ - 61.400,00 ₩
Phạm vi một năm
31.850,00 ₩ - 72.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
298,00 T KRW
Số lượng trung bình
15,91 N
Tỷ số P/E
61,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,47 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 9,85 T | -52,13% |
Thu nhập ròng | 15,57 T | 276,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 251,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,71 T | 84,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,28 T | 27,56% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 8,59% |
Tổng nợ | 640,54 T | 13,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 T | 276,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,44 T | -68,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,48 T | -96,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,44 T | 456,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | -91,15% |
Dòng tiền tự do | 15,63 T | -48,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 1971
Trang web
Nhân viên
287