Trang chủ007110 • KRX
add
Ilshin Stone Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ₩ - 2.045,00 ₩
Phạm vi một năm
1.250,00 ₩ - 3.010,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,85 T KRW
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,73 T | -22,23% |
Chi phí hoạt động | 10,21 T | 4,49% |
Thu nhập ròng | 1,42 T | -14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,80 | 9,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,77 T | -14,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 T | -0,75% |
Tổng tài sản | 97,40 T | -0,92% |
Tổng nợ | 38,37 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,42 T | -14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 T | -77,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | 1,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,27 Tr | 92,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -89,25 Tr | -102,61% |
Dòng tiền tự do | 174,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 1971
Trang web
Nhân viên
102