Trang chủ007070 • KRX
add
Công ty bán lẻ GS
Giá đóng cửa hôm trước
16.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.220,00 ₩ - 16.730,00 ₩
Phạm vi một năm
13.350,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 NT KRW
Số lượng trung bình
128,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 NT | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 650,99 T | -1,43% |
Thu nhập ròng | 15,28 T | -74,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 141,00 | -75,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,15 T | -1,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,09 T | -26,27% |
Tổng tài sản | 7,47 NT | -25,02% |
Tổng nợ | 4,29 NT | -21,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,28 T | -74,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,71 T | -29,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,79 T | 70,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,73 T | -58,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,13 T | -283,15% |
Dòng tiền tự do | 81,06 T | -91,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
5.398